Thực đơn
Đại_Antilles Quốc giaQuốc gia và cờ | Diện tích (km²) | Dân số (Ước đoán 07.2005) | Mật độ dân số (/km²) | Thủ đô |
---|---|---|---|---|
Cuba | 110.860 | 11.346.670 | 102,4 | La Habana |
Cộng hòa Dominica | 48.730 | 8.950.034 | 183,7 | Santo Domingo |
Haiti | 27.750 | 8.121.622 | 292,7 | Port-au-Prince |
Jamaica | 10.991 | 2.731.832 | 248,6 | Kingston |
Puerto Rico (Hoa Kỳ) | 9.104 | 3.916.632 | 430,2 | San Juan |
Tổng cộng | 207.435 | 35.066.790 | 169,05 | |
Thực đơn
Đại_Antilles Quốc giaLiên quan
Đại An, Đại Lộc Đại An, Trà Cú Đại An, Đài Bắc Đại Antilles Đại An (định hướng) Đại An, Vụ Bản Đại An, Tự Cống Đại An, Thanh Ba Đại Anh Đại An, Đài TrungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_Antilles https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Greate...